1.2 Language

Trong buổi học nhóm sắp tới, chúng ta sẽ nói về bedtime routines nói riêng và daily routines nói chung. Hãy tự ôn về:

  • Thì hiện tại đơn giản để diễn đạt những việc thường xuyên xảy ra, lặp đi lặp lại.

  • Những từ vựng và cấu trúc để diễn đạt daily routines.

Grammar: Present simple tense

Video bài giảng: https://youtu.be/nvVdIJ0las0

Câu hỏi ôn luyện: https://quizizz.com/join?gc=56370402

Vocabulary: Daily routines

Câu hỏi ôn luyện: https://quizizz.com/join?gc=04433122