45 câu hỏi trẻ nhất định phải biết để rèn tư duy sâu sắc

Những câu hỏi này trẻ cần tự đặt ra cho mình trước, trong và sau khi thực hiện một dự án, học một bài mới… Chúng sẽ giúp trẻ suy ngẫm, nhìn nhận, đúc rút. Từ đó, trẻ chủ động trong việc học và mài giũa tư duy sắc bén hơn.

Câu hỏi cho phép trẻ suy ngẫm về tư duy của mình

Khi đặt ra những câu hỏi này, trẻ hiểu rõ hơn về cách thức học tập/làm việc của mình. Từ đó, trẻ có thể đưa ra những thay đổi, điều chỉnh thích hợp. Suy ngẫm cần thời gian. Trong khi không ít trẻ nghĩ rằng, một khi đã làm xong dự án/học xong một bài là xong. Thực tế, trẻ càng nhỏ thì việc giúp trẻ suy ngẫm về những gì đã làm càng khó.

Bạn có thể tham khảo 45 câu hỏi dưới đây. Dạy con đặt và trả lời những câu hỏi này trước, trong, sau khi trẻ học/làm gì đó. Hãy thoải mái chỉnh sửa sao cho hợp với nhu cầu của con bạn.

45 câu hỏi trẻ nhất định phải biết để rèn tư duy sâu sắc (Ảnh: Hart 2020)
Ảnh: Hart 2020

Trước khi trẻ bắt đầu một dự án/nhiệm vụ:

  1. What do I know about this topic or subject? (Mình biết gì về chủ đề/môn học này?)
  2. What would I like to learn about this topic or subject? (Mình muốn học được gì về chủ đề/môn học này?)
  3. Where will I find the information I need for this assignment? (Mình sẽ tìm kiếm thông tin cần thiết cho bài tập này ở đâu?)
  4. What kinds of research do I need to do? (Mình cần tiến hành nghiên cứu dạng nào?)
  5. Do I fully understand the question or prompt? (Mình có hiểu trọn vẹn câu hỏi hay gợi ý này không?)
  6. How can I break down the assignment into smaller parts? (Làm thế nào có thể chia bài tập này thành các phần nhỏ hơn?)
  7. Did I give myself ample time to really think about this assignment and brainstorm possible solutions? (Mình có cho mình nhiều thời gian để thực sự nghĩ về bài tập này và tìm kiếm các cách xử lý khả thi?)
  8. Who can help me get what I need to complete this work? (Ai có thể giúp mình có thứ mình cần để hoàn thành việc này?)
  9. What tools or supplies should I use for this assignment? (Công cụ hay nguồn nào mình nên dùng để làm bài tập này?)
  10. How will I be assessed for this project? (Mình sẽ được đánh giá thế nào với dự án này?)
  11. Do I understand all parts of the rubric or scoring guide? (Mình có hiểu hết mọi khía cạnh trong bản hướng dẫn chấm điểm/đánh giá không?)
  12. What are my goals for this assignment? (Mục tiêu của mình khi làm bài tập này là gì?)
  13. What do I need to do in order to meet those goals? (Mình cần làm gì để đạt mục tiêu đó?)
  14. How will this assignment be turned in to my teacher? (Mình nộp bài tập này cho thầy/cô bằng cách nào?)
  15. Do I know the due date for this project, and am I able to meet it? (Mình có biết hạn nộp không và mình có thể nộp bài đúng hạn không?)

Trong quá trình trẻ thực hiện dự án/nhiệm vụ:

  • What have I learned so far? (Cho tới thời điểm này, mình đã học được gì?)
  • What else do I need to know in order to finish this task? (Mình còn cần biết gì nữa để hoàn thành nhiệm vụ này?)
  • Can I make a few predictions about what will happen next? (Mình có thể đưa ra vài dự đoán về những gì sẽ xảy ra tiếp theo không?)
  • How well am I using my time? (Mình đã tận dụng thời gian tốt chứ?)
  • Am I answering all parts of the questions completely? (Mình có trả lời trọn vẹn mọi khía cạnh của câu hỏi không?)
  • Which parts of this assignment are easy for me? (Phần nào của bài tập này với mình là dễ?)
  • Which parts of this assignment are challenging for me? (Phần nào là khó?)
  • Does my work reflect my effort thus far? (Những gì mình làm được có phản ánh nỗ lực mình bỏ ra không?)
  • Am I putting forth my best effort in my work? (Mình có nỗ lực hết sức khi thực hiện nhiệm vụ này không?)
  • Are the sources I am using reliable? (Những nguồn mình sử dụng có đáng tin cậy?)
  • Am I citing my sources properly? (Mình đã trích dẫn các nguồn tư liệu một cách phù hợp chứ?)
  • How close am I to achieving my original goals with this assignment? (Với bài tập này, mình đã tiến gần tới mục tiêu ban đầu như thế nào?)
  • Are the goals I set before I began this assignment still reasonable? Do I need to readjust them? (Những mục tiêu mình đặt ra trước khi bắt tay vào làm vẫn còn phù hợp chứ? Mình có cần điều chỉnh lại không?)
  • If possible, can I ask my teacher or a classmate for feedback on my current progress on this assignment? (Nếu được, mình có thể nhờ thầy/cô hoặc bạn cùng lớp nhận xét về tiến độ hiện tại của mình chứ?)
  • Am I learning interesting information as I work on this project? (Mình có học được những điều lý thú khi thực hiện dự án này không?)

Sau khi trẻ hoàn tất dự án/nhiệm vụ:

  • What new information have I learned from this assignment? (Những điều mới nào mình đã học được từ bài tập này?)
  • What surprised me about what I learned? (Điều gì khiến mình ngạc nhiên về những gì đã học được?)
  • How quickly was I able to finish this work? (Mình có thể thành nhiệm vụ này nhanh tới mức nào?)
  • Where were my roadblocks? (Trở ngại của mình là gì?)
  • How did I move through roadblocks or challenges? (Mình đã vượt qua trở ngại/thử thách đó như thế nào?)
  • Is my work adapted for the correct, appropriate audience? (Bài tập/dự án/tác phẩm của mình có phù hợp với người tiếp nhận không?)
  • How closely did I follow the parameters of the assignment? (Mình tuân thủ chặt chẽ tới mức nào những thông số của bài tập này?)
  • Using the grade rubric, how would I score my own work? (Sử dụng thang đánh giá/chấm điểm, mình sẽ tự chấm cho bài tập của mình mấy điểm?)
  • What would the teacher say about my work? (Thầy/cô sẽ nói gì về bài tập/dự án của mình?)
  • If given the opportunity, one thing I would change about this assignment is … (Nếu có cơ hội, điều mình muốn thay đổi ở bài tập này là…)
  • How does my work compare to what my classmates did on this assignment? (Những gì mình làm có thể so sánh như thế nào với các bạn khác trong lớp?)
  • Does my work truly reflect my effort? (Kết quả có thực sự phản ánh nỗ lực của mình không?)
  • Have I achieved the goal I set for myself with this assignment? (Mình có đạt được mục tiêu đề ra cho bản thân với bài tập này?)
  • What would I do differently next time, if given the chance? (Nếu có cơ hội, mình sẽ làm khác đi những gì trong lần tới?)
  • Am I proud of my work? (Mình có tự hào về những gì đã làm không?)

Tải bản in 45 câu hỏi giúp trẻ rèn tư duy sâu sắc (bằng tiếng Anh)

Theo We Are Teachers

> 62 câu hỏi khơi gợi tư duy phản biện khi đọc

> Hỏi con câu gì để thêm hiểu, thêm gắn kết với con?

> Tham khảo bài viết về các kỹ năng học tập